Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Street
District 7, HCM City, Vietnam
Gắn e-chain® vào giá đỡ nhanh chóng bằng cách kẹp vào máng nhôm
Thiết lập vị trí mới cho đầu cố định một cách nhanh chóng
Không cần khoan
Siết chặt nhanh xích dẫn cáp e-chain® vào máng dẫn hướng Super-Aluminium
Thiết lập vị trí mới cho đầu cố định một cách nhanh chóng
Mã số đơn hàng | Cho SuperTrough nhôm |
Cho dòng e-chain® |
Ứng dụng bao gồm chiều rộng lọt lòng (Bi) |
Giá đỡ |
||
---|---|---|---|---|---|---|
970.80 | 970.30.SL | 970.31.SL / 970.30.SL | 970.32.SL | 10, B15, 15/R15 / 1500 | 0,05 | one-piece | 2.562.340 VND | |
971.80.4 | 9AT.35.SL | 9AT.35.SLA | 971.30.SL | 971.31.SL | 2500, 255 | 0,07 | KMA | 1.793.638 VND | |
972.80.4 |
9AT.35.SL | 9AT.35.SLA | 972.02.30.SL 972.02.31.SL | 972.30.SL | 972.31.SL |
E4.28/R4.28, E4.31L/R4.31L, E6.35 E4.32/H4.32/R4.32, E4.38L/R4.38L, E6.40/R6.40 |
0,06 | KMA | 1.816.628 VND | |
973.81.5 | 973.30.SL | 973.31.SL | E4.42/H4.42/R4.42, E4.48L/R4.48L, E6.52/R6.52 | 0,1 | KMA | 1.830.422 VND | |
973.80.5 | 973.30.SL | 973.31.SL | 3500, R68 | 0,1 | KMA | 1.851.322 VND | |
974.81.5 | 974.30.SL | 974.31.SL | 14040/14140/R18840, 14240/14340 | 0,1 | KMA | 1.860.936 VND | |
974.80.5 | 974.30.SL | 974.31.SL | E4.56/H4.56/R4.56, E6.62 | 0,1 | KMA | 1.881.418 VND |
Mã số đơn hàng | Cho SuperTrough nhôm |
Cho dòng e-chain® |
Ứng dụng bao gồm chiều rộng lọt lòng (Bi) |
Giá đỡ |
||
---|---|---|---|---|---|---|
972.82 | 972.02.30.SL | 972.02.31.SL | E4.28/R4.28, E6.35 | 6 | KMA | 3.998.588 VND | |
973.81 | 973.30.SL | 973.31.SL | E4.42/H4.42/R4.42, E4.48L, E6.52/R6.52 | 0 | KMA | 7.502.264 VND | |
973.80 | 973.30.SL | 973.31.SL | 3500, R68 | 100 | KMA | 5.933.092 VND | |
971.80 | 971.30.SL | 971.31.SL | 2500, 255 | 7 | KMA | 3.978.942 VND | |
972.81 | 972.30.SL | 972.32.SL | 2700, R58 | 6 | KMA | 4.335.078 VND | |
974.80 | 974.30.SL | 974.31.SL | E4.56/H4.56/R4.56, E6.62 | 10 | KMA | 6.049.714 VND | |
974.81 | 974.30.SL | 974.31.SL | 14040/14140/R18840, 14240/14340 | 10 | KMA | 6.198.104 VND | |
975.80 | 975.30.SL | 975.31.SL | E4.80/H4.80/R4.80, E6.80 | 10 | KMA | 7.213.844 VND | |
975.81 | 975.30.SL | 975.31.SL | 1505015150/R19850, 1525015350 | 10 | KMA | 9.854.768 VND |
Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30
Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30